Thông số Everest Ambient

Động cơ và tính năng vận hành

Động cơ:Single-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Dung tích xi lanh:1996 cc
Công suất cực đại:170 PS
Mô men xoắn cực đại:405 Nm
Hệ thống dẫn động:Dẫn động 1 cầu
Hộp số:Hộp số tự động 6 cấp
Trợ lực lái:Trợ lực lái điện

Kích thước và trọng lượng

Dài:4.914 (mm)
Rộng:1923 (mm)
Cao:1842 (mm)
Khoảng sáng gầm xe:200 (mm)
Chiều dài cơ sở:2900  (mm)
Dung tích thùng nhiên liệu:80 lít

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước:Hệ thống treo độc lập lò xo trụ và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau:Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấnlowns và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Link

Hệ thống phanh

Phanh trước và sau:Phanh đĩa
Cỡ lốp:255/65R18
Bánh xe:Vành hợp kim nhôm đúc 18″

Trang thiết bị an toàn

Túi khí:7 túi khí
Camera lùi:
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe:Cảm biến sau
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống kiểm soát tốc độ:
Hệ thống chống trộm:Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập

Trang thiết bị bên trong xe

Khởi động bằng nút bấm
Chìa khoá thông minh
Điều hoà nhiệt độĐiều chỉnh tay
Vật liệu ghếDa
Điều chỉnh hàng ghế trướcGhế lái chỉnh tay 6 hướng
Gương chiếu hậu trong xe:Điều chỉnh tay
Cửa kính điều khiển điện:Có, 1 chạm lên xuống
Hệ thống âm thanh:AM/FM, MP3, USB, Blutooth
Công nghệ giải trí SYNC:Điều khiển giọng nói SYNC 4, 8 loa, màn hình cảm ứng 12″
Màn hình hiển thị đa thông tin:Màn hình TFT 10″
Sạc không dây
Điều khiển âm thanh trên tay lái

Trang thiết bị ngoại thất

Đèn phía trước:LED tự động bật đèn
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt:Điều chỉnh tay
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu điều chỉnh điệnGập điện
(Tải Catalogue Ford Everest tại đây!)