
Động cơ và tính năng vận hành
| Động cơ | Xăng 1.5L Ecoboost Tăng áp |
| Dung tích xi lanh | Phun xăng trực tiếp |
| Công suất cực đại | 1.49 cc |
| Mô men xoắn cực đại | 160 PS |
| Chế độ lái tùy chọn | 4 Chế độ |
| Hộp số | Tự động 7 cấp |
| Trợ lực lái | Điện |
Kích thước và trọng lượng
| Dài x Rộng x Cao | 4,685 x 1,935 x 1,706 m |
| Khoảng sáng gầm xe | 190 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2,726 m |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 60 lít |
hệ thống treo
| Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực |
| Hệ thống treo sau | Hệ thống treo đọc lập đa liên kết, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh và lốp
| Phanh trước và sau | Phanh đĩa |
| Cỡ lốp | 235/55R18 |
| Vành xe | Hợp kim nhôm 18″ |
Trang thiết bị an toàn
| Túi khí phía trước cho người lái và hành khách | Có |
| Túi khí bên | Có |
| Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không |
| Camera | Lùi |
| Cảm hiến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau |
| Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có |
| Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
| Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang | Không |
| Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn dường | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có |
| Hệ thống chống trộm | Có |
Trang thiết bị nội thất
| Chìa khóa thông minh | Có |
| Khởi động bằng nút bấm | Có |
| Khởi động từ xa | Có |
| Đèn trang trí nội thất | Không |
| Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hâu |
| Hệ thống lọc không khí | Không |
| Cửa gió điều hòa sau | Có |
| Chất liệu ghế | Da Vinyl |
| Chất liệu bọc tay lái | Bọc mềm cao cấp |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
| Điều chỉnh ghế phụ | Điều chỉnh tay |
| Gương chiếu hậu trong xe | Điều chỉnh tay |
| Cửa kính điều khiển điện | Có (ghế lái) |
| Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình TFT 7″ |
| Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình TFT cảm ứng 12.3″ |
| Kết nối Apple Carplay, Android Auto | Không dây |
| Hệ thống âm thanh | 6 loa với hiệu ứng âm thanh vòm |
| Sạc không dây | Không |
| Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Trang thiết bị ngoại thất
| Đèn phía trước | LED |
| Đèn pha chống chói tự động | Không |
| Gạt mưa tự động | Không |
| Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | Gập điện |
| Của sổ trời toàn cảnh Panorama | Không |
| Của hậu đóng mở điện | Không |
Mức tiêu hao nhiên liệu
| Chu trình tổ hợp | 7,4 lít/100km |
| Chu trình đô thị cơ bản | 9,62 lít/100km |
| Chu trình đô thị | 6,13 lít/100km |