Động cơ và tính năng vận hành
Động cơ: | Xǎng tǎng áp 1.5L Ecoboost |
Công suất cực đại: | 160ps/5400-5700rpm |
Mô men xoắn: | 248mm/1500-3500rpm |
Hộp số: | Tự động 7 cấp, chuyển số dạng núm xoay |
Trợ lực lái: | Trợ lực lái điện |
Kích thước và trọng lượng
Dài: | 4630 mm |
Rộng: | 1935 mm |
Cao: | 1706 mm |
Khoảng sáng gầm xe: | 190mm |
Chiều dài cơ sở: | 2726mm |
Dung tích thùng nhiên liệu: | 60L |
hệ thống treo
Treo trước: | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực |
Treo sau: | độc lập đa liên kết |
Hệ thống phanh và lốp
Phanh trước/sau: | Phanh đĩa |
Kích cỡ lốp, lazang: | 235/55R18 Vành hợp kim nhôm đúc |
Trang thiết bị an toàn
Túi khí: | 4 Túi khí |
Camera lùi | có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
Chống bó cứng phanh/phân phối lực phanh điện tử(ABS/EBD): | Có |
Cân bằng điện tử ESP: | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: | Có |
Hỗ trợ đổ đèo: | Có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ: | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp: | Có |
Hệ thống chống trộm: | Có |
Trang thiết bị nội thất
Màn hình hiển thị đa thông tin: | Đồng hồ lái xe 7″ |
Màn hình giải trí: | Màn hình cảm ứng 12″ |
Két nối Appler Carplay/Android Auto | Không dây |
khởi động bằng nút bấm | có |
Chìa khóa thông minh SmartKey | có |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu/cửa gió điều hoà sau |
Vật liệu ghế | Ghế da |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng |
Cửa kính điều khiển 1 chạm: | bên lái |
Hệ thống âm thanh: | 6 Loa |
Trang thiết bị ngoại thất
Đèn pha trước | Full LED |
Đèn sương mù | có |
Gương chiếu hậu | Gập điện |