
Động cơ và tính năng vận hành
| Động cơ: | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
| Dung tích xi lanh: | 1996 cc |
| Công suất cực đại: | 170 PS |
| Mô men xoắn cực đại: | 405 Nm |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
| Hệ thống truyền động: | 2 cầu chủ động |
| Gài cầu điện: | Có |
| Khoá vi sai cầu sau: | Có |
| Hộp số: | Tự động 6 cấp |
| Trợ lực lái: | Điện |
Kích thước và trọng lượng
| Dài: | 5362 mm |
| Rộng: | 1918 mm |
| Cao: | 1875 mm |
| Khoảng sáng gầm xe: | 235 mm |
| Chiều dài cơ sở: | 3270 mm |
| Bán kính vòng quay tối thiểu: | 6350 mm |
| Dung tích thùng nhiên liệu: | 85,8 L |
Hệ thống treo
| Hệ thống treo trước: | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn |
| Hệ thống treo sau: | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống phanh
| Phanh trước: | Phanh đĩa |
| Phanh sau: | Tang trống |
| Cỡ lốp: | 255/70R16 |
| Bánh xe: | Vành hợp kim nhôm đúc 16″ |
Trang thiết bị an toàn
| Túi khí phía trước: | Có |
| Túi khí bên: | Có |
| Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: | Có |
| Camera: | Camera lùi |
| Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử: | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử: | Có |
| Hệ thống Kiểm soát chống lật xe: | Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc: | Có |
| Hệ thống hỗ trợ đổ đèo: | Có |
| Hệ thống kiểm soát hành trình (ga tự động): | Có |
Trang thiết bị trong xe
| Điều hoà nhiệt độ | điều chỉnh tay |
| Vật liệu ghế: | Nỉ |
| Tay lái: | Tiêu chuẩn |
| Ghế lái trước: | Chỉnh tay 6 hướng |
| Ghế sau: | Ghế băng gập được có tựa đầu |
| Gương chiếu hậu trong: | Chỉnh tay 2 chế độ ngày đêm |
| Cửa kính điều khiển điện: | Có 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước |
| Hệ thống âm thanh: | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth 6 loa |
| Màn hình giải trí: | Màn hình TFT cảm ứng 10″ |
| Hệ thống SYNC4 | Có |
| Màn hình cụm đồng hồ kĩ thuật số | Màn hình 8″ |
| Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Trang thiết bị ngoại thất
| Đèn phía trước: | Halogen |
| Đèn sương mù | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | điều chỉnh điện |