
Động cơ và tính năng vận hành
| Động cơ | Turbo Diesel 2.3L – TDCi |
| Dung tích xi lanh (cc) | 2296 |
| Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 171 (126 kW) / 3200 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 425 / 1400 – 2400 |
| Hộp số | 6 cấp số sàn |
| Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
| Trợ lực lái thủy lực | Có |
Kích thước và trọng lượng
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 6703 x 2164 x 2775 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
| Vệt bánh trước (mm) | 1740 |
| Vệt bánh sau (mm) | 1702 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
| Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.7 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 |
Hệ thống treo
| Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực |
| Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh
| Phanh trước và sau | Phanh Đĩa |
| Cỡ lốp | 195 / 75R16C (Trước đơn – Sau đôi) |
| Vành xe | Vành thép 16″ |
Trang thiết bị an toàn
| Túi khí phía trước cho người lái | Có |
| Túi khí cho hành khách phía trước | Có |
| Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế | Có |
| Camera lùi | Có |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau | Có |
| Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử | Có |
| Hệ thống Cân bằng điện tử | Có |
| Hệ thống Kiểm soát hành trình | Có |
| Hệ thống Chống trộm | Có |
Trang thiết bị ngoại thất
| Đèn phía trước | LED, tự động bật đèn |
| Đèn chạy ban ngày | LED |
| Đèn sương mù | LED |
| Gạt mưa tự động | Có |
| Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện và gập điện |
| Bậc bước chân điện | Có |
| Cửa trượt điện | Có |
| Chắn bùn trước sau | Có |
Trang thiết bị bên trong xe
| Điều hoà nhiệt độ | Tự động |
| Cửa gió điều hòa hành khách | Có |
| Chất liệu ghế | Nỉ kết hợp Vinyl |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh 6 hướng, có tựa tay |
| Điều chỉnh hàng ghế sau | Điều chỉnh ngả, có tựa tay |
| Hàng ghế cuối gập phẳng | Có |
| Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có |
| Giá hành lý phía trên | Có |
| Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước) |
| Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình 12.3″ |
| Màn hình trung tâm | Màn hình TFT cảm ứng 12.3″ |
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto | Không dây |
| Hệ thống âm thanh | AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa |
| Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
| Cổng sạc USB cho hàng ghế sau | Có |
Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet
| Thiết bị giám sát hành trình GPS | Tùy chọn tại Đại lý |
| Thiết bị giám sát hình ảnh | Tùy chọn tại Đại lý |